Mô tả quy trình CN/TB:
Thông số kỹ thuật:
· Đo nhiệt độ hồng ngoại IR
· Độ chính xác: +/- 1.5% hoặc 1.5°C
· Giải đo: -25 đến 380°C, -13 đến 716°F
· Phát xạ: 4 Pre-Set Levels with Custom Adjustment, 0.1 đến 0.99
· Tỷ lệ khoảng cách và tiêu điểm (D:S): 24:1
· Độ phân giải đo lượng: 0.1 °C / °F
· Thời gian hồi đáp: 150 Milliseconds
· Giải phổ: 8 đến14μm
· Tia Lasers: 2 tia
· Cảm biến: FLIR Lepton™ Microbolometer Focal Plane Array (FPA)
· Độ phân giải ảnh: 4,800 Pixels (80 x 60)
· Giải phổ: 8 đến 14μm
· Trường nhìn (H x W): 50° x 38.6°
· Upper Scene Range: 127°C, 260°F (400K)
· Độ nhạy ảnh nhiệt: 150mK
· Tần số: 9 Hz
· Màu 2 (Grey Scale, Hot Iron)
· Định dạng lưu hình ảnh (BMP) ảnh với nhiệt độ đo và độ phát xạ
· Kích thước: 86 x 55 x 94 mm
· Hiển thị : Type 2.0 in TFT LCD
· Độ phân giải: 38,720 Pixels (176 x 220)
Cung cấp bao gồm: Dây đeo, cáp USB, bộ sạc, thẻ nhớ 8 Gb Micro SD , HDSD
|