Mô tả quy trình CN/TB:
Đặc điểm ứng dụng:
- Thiết bị thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt, ứng dụng đo nhanh khí độc môi trường, kiểm soát chất lượng không khí
- Thời gian vận hành lâu, cho phép họa động liên tục lên tới 2.600 giờ với Pin CR Lithium
- Ngừơi sử dụng có thế mặc định hiển thị giá trị đọc trực tiếp cả giá trị đơn vị dạng ppm hoặc % thể tích (O2)
- Màn hình hiển thị lớ, dễ đọc kết quả theo tiêu chuẩn hiển thị TWA & STEL hiện nay
- Chức năng Datalogging cho phép người dùng lưu lại giá trị đo đạc trong một năm
- Thao tác bằng phím màng, dễ sử dụng
- Tích hợp cho nhiều loại cảm biến khí độc khác
- Thiết kế chống ăn mòn trong điều kiện môi trường ẩm ướt và độc hại
- Cho phép điều chỉnh ngữơng cảnh báo cao – thấp bằng tín hiệu tùy ngừơi dùng mặc định
- Chức năng bảo vệ đầu cảm biến trong trường hợp ngưỡng đo vượt giới hạn cho phép của đầu đo
- Máy có chức năng tự động kiểm tra đảm bảo thiết bị hoạt động tốt trước khi dùng
Tính năng kỹ thuật:
- Thiết kế với vỏ ngoài chắc chắn bằng Polycarbonat chống thấm nước, chống ăn mòn hóa học
- Kích thước máy: 94 x 50.8 x 27.9, mm
- Hiển thị màn hình LCD thông tin đo khí rõ ràng
- Thao tác bằng phím màng, với 2 phím chức năng đơn gioc7
- Báo tín hiệu đèn LED và âm thanh
- Nguồn: CR2 Lithium 3V, thời gian 2600 giờ
- Điều kiện sử dụng: môi trường -40oC …50oC / 0-99% RH, không đọng nước
- Khoảng đo khí
Sensor
|
Khoảng đo
|
Bước nhảy
|
Đo khí CO
|
1-1500 ppm
|
1 ppm
|
Đo khí H2S
|
0-500 ppm
|
0.1 ppm
|
Đo khí NO2
|
0-150 ppm
|
0.1 ppm
|
Đo khí SO2
|
0-150 ppm
|
0.1 ppm
|
Đo khí O2
|
0- 30% Vol
|
0.1%
|
Đo khí NH3
|
0-500 ppm
|
1 ppm
|
Đo khí Cl2
|
0-100 ppm
|
0.1 ppm
|
Đo khí ClO2
|
0-1 ppm
|
0.01 ppm
|
Đo khí PH3
|
0-10 ppm
|
0.01 ppm
|
Đo khí HCN
|
0-30 ppm
|
0.1 ppm
|
Đo khí H2
|
0-2000 ppm
|
1 ppm
|
Đo khí CO/H2 Null
|
0-1000 ppm
|
1 ppm
|
|