- 4 chương trình độc lập, phương pháp đo hồng ngoại không tán xạ (non-dispersive infrared) đối với các chỉ tiêu CO2 và H2O
- Dải đo CO2: 0-10000 µmol mol-1
- Độ chính xác CO2:
+ 0.2 µmol mol-1 ở 300 µmol mol-1
+ 0.5µmol mol-1 ở 1750µmol mol-1
+ 3.0µmol mol-1 ở 10000µmol mol-1
- Khoảng kiểm soát CO2: 0-2000µmol mol-1
- Dải đo H2O: 0-75mb
- Độ chính xác đo H2O:
+ 0.015mb ở 0mb
+ 0.020mb ở 10mb
+ 0.030mb ở 50mb
- Khoảng kiểm soát H2O: từ 0- điểm sương.
- Dải áp suất: 65-115kPa
- Độ ổn định: chức năng auto-zero?????
- Lấy mẫu khí:
có thể điều chỉnh từ 50-100cc/phút sử dụng bơm DC tích hợp.
- Cuvett cấp khí:
150-500cc/phút được kiểm soát bằng bộ đo dòng khí.
- Cổng phụ trợ:
giúp kết nối các thiết bị mở rộng ( VD: soil respiration chamber, canopy chamber)
- Cổng xuất kỹ thuật số:
+ USB-mini (Host)
+ 2 Ea.USB dành cho các kết nối mở rộng (chuột, thẻ nhớ)
- Khả năng lưu trữ dũ liệu:
+ Nhớ nhanh 512 Mb các dữ liệu sẵn có ở máy, ngoài ra nếu vượt quá mức trên, sử dụng thêm USB hoặc thẻ nhớ.
- Tốc độ microprocessor :
800 MHz
- Màn hình hiển thị:
+ 7.0 inch màu LCD, góc nghiêng tối ưu, rất tiện lợi trong quá trình sử dụng và đi hiện trường.
- Nhập dữ liệu:
27 phím bấm
- Nguồn điện cung cấp:
+ Pin sạc 7,2 V Li-ion, có khả năng hoạt động đến 8 giờ hoạt động liên tục, nguồn và xạc được cung cấp kèm theo.
- Điều kiện vận hành:
0-50oC, không ngưng tụ, trong các điều kiện môi trường ô nhiễm, bộ lọc không khí là cần thiết.
- Khung cấu tạo:
+ Thiết kế gọn nhẹ dễ mang đi hiện trường, khung nhôm định hình nhẹ và polyurethane.
- Kích thước:
+ Wx Dx H: 28 x 14.5 x 24 cm
- Khối lượng máy chính:
+ 4.3kg
- Cấu trúc:
+ Tay cầm: nhôm
+ Buồng đo lá: bọt xốp kín
|
|
- Các Cuvet đo lá
• PLC3: đo lá phổ biến: có kính lọc nhiễu tia IR
• PLC3 kích thước:
+ 25 mm x 7 mm (1.75 cm2)
+ 18 mm Diameter (2.5 cm2)
+ 25 mm x 18 mm (4.5 cm2)
• PLC3 Narrow: có kính lọc nhiễu tia X
• PLC3 Conifer: kính chống xước
- Màn hình hiển thị LCD:
+ 2 x 16 character LCD
- Bàn phím:
+ 2 phím cảm ứng để ghi và lựa chọn màn hình LCD
- Cảm biến PAR (bên trong)
- Cuvet PLC3 đo lá phổ biến:
+ 2 Miniature, silicon photodiode sensors
- Cuvet PLC3 lá hẹp:
+ 1 Miniature, silicon photodiode sensor
- Cuvet PLC3 lá kim:
+ 1 Miniature, silicon photodiode sensors
Response: 400-700 nm
Range: 0-3000 µmol m-2 s-1
Precision: 10 µmol m-2 s-1
- PAR Sensor (External):
+ Filtered silicon cell (cosine corrected)
Response: 400-700 nm
Range: 0-3000 µmol m-2 s-1
Precision: 10 µmol m-2 s-1
- Sensor nhiệt độ không khí
+ Range: -10 oC – 50 oC
+ Precision thermistor
+ Accuracy: +/- 0.5 oC at 25 oC
- Khoảng điều chỉnh nhiệt độ:
+ ~10 oC below ambient to +15 oC above ambient. Temperature Control Limits: 0 oC to 45 oC.
- Sensor đo nhiệt độ của lá:
+ PLC3 Universal: Radiation sensor for non-contact measurement,
Accuracy: +/- 0.5 oC at 25 oC
- PLC3 Narrow and Conifer: Precision Thermistor
Accuracy: +/- 0.5 oC at 25 oC
- Kích thước:
32 cm (L) x 3.8 cm (Handle diameters)
- Khối lượng: 0,75 kg
|