Mô tả quy trình CN/TB:
Nguyên tý hoạt động của máy nghiền côn:
Bộ phận làm việc của máy nghiền côn (máy côn)là hai cắt hình côn, một là côn tĩnh 2 (gọi là côn ngoài) , kia là côn động 1 ( gọi là côn trong ), xem hình ảnh. Côn cố định 2 là thiết bị tĩnh, là một bộ phận của khung máy, côn động 1 lắp đặt điểm O , phân dưới được di động cắm vào ống lót tâm sai, vì thế , hai hệ trục trung tâm côn tĩnh OO' và côn động OO1 giao nhau thành một góc nghiêng. Khi OO1 quanh OO', để côn động làm vận chuyển lệch hướng theo mặt ngoài côn cố định trong . Côn động dựa sát với vùng côn cố định, vật liệu chịu các ảnh hưởng ép , va đập và cong của côn di động tại chỗ này, trở thành buồng nghiền; tại nơi côn tĩnh lệch hướng với côn động, vật liệu đã bị nghiền từ đáy côn tháo ra dưới tác dụng trọng lượng , trở thành cửa ra 3, vật liệu từ cửa cấp liệu 4 vào.
Thông số kỹ thuật của máy nghiền côn bán thủy lực
Máy nghiền côn SB:
Model
|
đường kính côn động mm (inch)
|
Kiểu khoang
|
Kích thước quặng vào
|
Kích thước điều chỉnh của cửa ra liệu (mm)
|
Tốc độ quay trục chính (r/min)
|
Công suất (kw)
|
Sản lượng (t/h)
|
Trọng lượng (t)
|
Kích thước ngoài
(mm)
|
Nhỏ nhất mm)
|
Lớn nhất (mm)
|
SB75
|
900(3’)
|
Loại nhỏ
|
83
|
102
|
9-22
|
580
|
75
|
45-91
|
15
|
2821×1880×2164
|
Loại to
|
159
|
175
|
13-38
|
59-163
|
SB110
|
1200(4')
|
Loại nhỏ
|
127
|
131
|
9-31
|
485
|
110
|
63-1881
|
20
|
2821×1974×2651
|
Loại trung
|
155
|
156
|
13-38
|
100-200
|
Loại to
|
178
|
191
|
19-51
|
141-308
|
SB160
|
1295(4 1/4’)
|
Loại nhỏ
|
109
|
137
|
13-31
|
485
|
185
|
109-181
|
27
|
2800×2342×2668
|
Loại trung
|
188
|
210
|
16-38
|
132-253
|
Loại to
|
215
|
241
|
19-51
|
172-349
|
SB240
|
1650(5 1/2’)
|
Loại nhỏ
|
188
|
209
|
16-38
|
485
|
240
|
181-327
|
55
|
3911×2870×3771
|
Loại trung
|
213
|
241
|
22-51
|
258-417
|
Loại to
|
241
|
268
|
25-64
|
299-635
|
SB315
|
2134(7’)
|
Loại nhỏ
|
253
|
278
|
19-38
|
435
|
315
|
381-726
|
110
|
4613×3251×4732
|
Loại trung
|
303
|
334
|
25-51
|
608-998
|
Loại to
|
334
|
369
|
31-64
|
789-1270
|
Máy nghiền côn SD
Model
|
đường kính côn động mm (inch)
|
Kiểu khoang
|
Kích thước quặng vào
|
Kích thước điều chỉnh của cửa ra liệu (mm)
|
Tốc độ quay trục chính (r/min)
|
Công suất (kw)
|
Sản lượng (t/h)
|
Trọng lượng (t)
|
Kích thước ngoài
(mm)
|
Nhỏ nhất (mm)
|
Lớn nhất (mm)
|
|
|
SD75
|
914
(3’)
|
Loại nhỏ
|
13
|
41
|
3-13
|
580
|
75
|
27-90
|
15
|
2821×1880×2410
|
Loại to
|
33
|
60
|
3-16
|
27-100
|
SD110
|
1218
(4’)
|
Loại nhỏ
|
29
|
57
|
5-16
|
485
|
110
|
50-132
|
20
|
2560×1942×2928
|
Loại trung
|
44
|
73
|
10-16
|
90-145
|
Loại to
|
56
|
89
|
13-19
|
141-181
|
SD160
|
1295
(4 1/4’)
|
Loại nhỏ
|
29
|
64
|
3-16
|
485
|
160
|
36-163
|
27
|
2800×2342×2668
|
Loại trung
|
54
|
89
|
6-16
|
82-163
|
Loại to
|
70
|
105
|
10-25
|
109-227
|
SD240
|
1676
(5 1/2’)
|
Loại nhỏ
|
35
|
70
|
5-13
|
485
|
240
|
90-209
|
55
|
3917×2870×3771
|
Loại trung
|
54
|
89
|
6-19
|
136-281
|
Loại to
|
98
|
133
|
10-25
|
190-336
|
SD315
|
2134
(7’)
|
Loại nhỏ
|
51
|
105
|
5-16
|
435
|
315
|
190-408
|
110
|
4130×3251×4454
|
|