Mô tả quy trình CN/TB:
Năng lượng tiêu thụ thấp
Mức ồn thấp
Tản nhiệt thấp
Cửa bên trong cách nhiệt
Có gắn bánh xe
Phím khóa cửa
100% không có HCFC / CFC
Pin dự trữ lên đến 72 giờ
Tích hợp ghi dữ liệu với bộ nhớ
Giao diện RS485/RS232
Bảo vệ bật/tắt.
Thông số kỹ thuật:
Kích thước bên ngoài WxDxH (mm): 720 x 885 x 2089· Dung tích: 413 L
Kích thước bên trong (mm): 480 x 608 x 1415
Lớp cách nhiệt: 120 mm
Nhiệt độ: -86 / -400C
Nhiệt độ môi trường lớn nhất: 250C
Nguồn điện: 230V
Tần số: 50/60Hz
Tiêu thụ điện năng (KWH/24H): 14,9
AMP(A): 3,8
Độ ồn (DBA): < 55
Khối lượng: 193 kg
Số máy nén khí: 1
Chức năng an toàn:
Âm thanh và báo động trực quan: Có
Báo mất điện: Có
Báo động nhiệt độ cao/ thấp (có thể điều chỉnh được): Có
Báo động mở cửa: Có
Báo động đầu dò khí bị lỗi: Có
Màn hình hiển thị báo động là văn bản - không mã: Có
Kết nối để báo động từ xa: Có
Chuẩn bị cho mô-đun báo động GSM: Có
Giờ của pin lưu trữ cho hiển thị báo động và nhiệt độ trong trường hợp mất điện: 72 giờ
Màn hình hiển thị kỹ thuật số: Có
Ghi chép dữ liệu: Có
Giao diện RS 232: Có
Giao diện RS 485: Có
Giao diện USB: Có
Rã đông bằng tay/ tự động: bằng tay
Bánh xe: Có
Ghi biểu đồ: tùy chọn
Giá/ ngăn kéo: 4 (tùy chỉnh)
Nắp phụ/ cửa sổ: 5
Chiếu sáng: Có
Khóa: Có
Chất liệu lót bên trong: thép không gỉ
Chất liệu tủ lạnh: thép không gỉ
Màu bên ngoài: trắng/ thép không gỉ
Chất làm lạnh: EP88
|