Loại máy
BP- 50
BP- 80
BP-150
BP- 300
Kích thước máy (D x R x C)
1850 x 1900 x 1880mm
1850 x 2050 x 1985mm
2053 x 2150 x 2080mm
2250 x 2250 x 2427mm
Đường kính nồi bao
Φ 890 mm
Φ 950mm
Φ 1200mm
Φ 1450mm
Thể tích nồi bao
80 liter
100 liter
200 liter
380 liter
Công suất bao
30 – 50 kg
50-80 kg
100-150 kg
250-300kg
Công suất máy
1.5 kw
2.2 kw
5.5 kw
Tốc độ quay nồi bao điều khiển vô cấp bằng Inverter
2.0 ÷ 15 rpm
2.0 ÷15 rpm
2.0 ÷ 12 rpm
Nhiệt độ khí nóng tỏa ra (max)
80oC
Công suất điện trở (max)
24kw
36 kw
48 kw
81 kw
Công suất motor quạt hút
7.5kw
11.5 kw
18.5 kw
Công suất motor quạt khí nóng
Khí nén
6 - 7bar 50 - 60m3/hr
6 - 7bar 80 - 90m3/hr
6 - 7bar 90 - 100m3/hr
6 - 7bar 140 - 150m3/hr
Điện áp
380V 3P 50Hz
Vật liệu kết cấu chính
Inox 304 & 316. Tất cả những phần tiếp xúc với thuốc bằng Inox 316
Điều kiện môi trưòng - Nhiệt độ - Độ ẩm
+18oC to +30oC 20% to 60%
Quay Lại || Sản phẩm cùng loại || Gửi yêu cầu || Thông tin đơn vị