Mô tả quy trình CN/TB:
Đặc điểm:
- Các chi tiết đúc chủ yếu của máy đều dùng gang đúc cao cấp, đã được tôi cứng và loại bỏ nội ứng lực để đảm bảo độ chính xác và độ cứng cao, kéo dài tuổi thọ của máy.
- Hai rãnh trượt hình chữ V phía trái, phải, trước, sau của máy được dán tấm chống mài mòn TURCITE-B, không chỉ chuyển động trơn tru mà còn chống được mài mòn, thích hợp nhất với mài thành hình.
- Máy sử dụng hệ thống bôi trơn tự động tuần hoàn.
- Trục chính dạng thẳng của máy dùng vòng bi trụ góc xiên siêu chính xác cấp P4, khi quay với tốc độ cao, tiếng ồn nhỏ, không chấn động, lực xoắn lớn, thích hợp với cắt gọt nặng và các loại mài thành hình
Thông số kỹ thuật:
LOẠI MÁY
|
|
GSM614S
|
GSM618S
|
Thông số chính
|
Kích thước bàn làm việc
|
150*350mm
|
150*450mm
|
Độ dài mài Max
|
375mm
|
475mm
|
Độ rộng mài Max
|
160mm
|
160mm
|
Khoảng cách từ trục chính đến bàn làm việc
|
350-400mm
|
350-400mm
|
Kích thước đĩa từ tiêu chuẩn
|
150*300mm
|
150*400mm
|
Bước tiến trái phải
|
Hành trình điều khiển bằng tay
|
380mm
|
485mm
|
Bước tiến trước sau
|
Hành trình điều khiển bằng tay
|
180mm
|
180mm
|
Bước tiến mỗi độ quay của tay quay
|
5mm
|
5mm
|
Bước tiến lên xuống
|
Bước tiến mỗi độ quay của tay quay
|
1mm
|
1mm
|
Đá mài
|
Kích thước đá mài
|
180*16*32
|
180*16*32
|
Trục chính
|
Tốc độ quay của trục chính
|
3600/3000rmp
|
3600/3000rmp
|
Motor trục chính
|
1-1.5HP
|
1-1.5HP
|
Trọng lượng
|
Trọng lượng tịnh
|
560kgs
|
720kgs
|
Trọng lượng đóng gói
|
690kgs
|
850kgs
|
Kích thước đóng gói
|
Dài *Rộng * Cao (mm)
|
1300*1150*1980
|
1300*1150*1980
|
|