Mô tả quy trình CN/TB:
1.Tính năng của máy:
(1)Các trục XYZ đều dùng rãnh trượt thẳng hình chữ nhật, miếng trượt kín không kẽ hở.
(2)Đế máy dùng gang đúc Mehant, mặt rãnh trượt chắc chắn ổn định
(3)Các trục XYZ vítme có đầu vítme bi tinh xảo, được lắp chặt nên khi vận hành có tính ổn định cao.
(4)Hệ thống khởi động sử dụng hệ thống Servo AC hoặc bước (tuỳ theo yêu cầu khách hàng), độ chính xác điều khiển cao, ba trục XYZ liên động ổn định, chấn động bàn máy rất ít.
(5)Áp dụng động cơ trục chính độ tinh xảo cao, tốc độ quay nhanh, rung khi trục quay nhỏ, tiếng ồn thấp.
2.Phạm vi ứng dụng:
Khuôn nhỏ, khuôn brozing, khuôn điện cực, khuôn cao tần, khuôn phun vi lượng, khuôn giầy, khuôn huân huy chương, khuôn bánh, khuôn sôcôla, khuôn kẹo, phù điêu nghệ thuật, khuôn chữ, khuôn dạng chữ, các loại mác, ký hiệu, khuôn khoá kéo, đồng hồ, dụng cụ nấu ăn….
3. Thông số kỹ thuật:
THAM SỐ KỸ THUẬT
|
GSFD3540
|
GSFD4050
|
Kích thước bàn làm việc
|
480*400mm
|
500*400mm
|
Hành trình X*Y*Z
|
350*400*100mm
|
500*400*200mm
|
Khoảng cách từ bàn làm việc đến đầu mũi trục chính
|
110-210mm
|
10-210mm hoặc 270 – 470mm
|
Độ rộng đầu trục
|
550mm
|
660mm
|
Chiều cao đầu trục
|
220mm
|
240mm, 500mm
|
Trọng lượng phôi lớn nhất
|
100kg
|
200kg
|
Công suất trục chính
|
0.8kw
|
1.5kw
|
Tốc độ quay trục chính
|
8000-36000rpm
|
6000-24000rpm
|
Xen ga
|
ER11
|
ER16
|
Dao
|
Ф 0.1 - 6.5
|
Ф 0.1 - 10
|
Tốc độ dịch chuyển lớn nhất
|
12m/phút
|
15m/ phút
|
Tốc độ gia công lớn nhất
|
10m/phót
|
12m/phút
|
Độ chính xác định vị
|
0.01mm
|
0.01mm
|
Độ chính xác định vị lặp lại
|
0.005mm
|
0.005mm
|
Hệ thống làm mát trục chính
|
Nước
|
Nước
|
Hệ thống bôi trơn
|
Bôi trơn bằng tay
|
Tự động bôi trơn bằng dầu
|
Hệ thống điều khiển
|
Golsun
|
Golsun
|
Tốc độ quay và công suất động cơ trục X, Y, Z
|
0.4/3000kw/rpm
|
0.75/3000kw/rpm
|
Kích thước tủ điều khiển
|
850*800*1900mm
|
850*800*1900mm
|
Tổng công suất
|
2.5kw
|
4.2kw
|
Trọng lượng máy
|
1.2 tấn
|
2.3 tấn
|
Kích thước bên ngoài máy
|
800*1000*1600mm
|
1600*1300*1800mm
|
|