Mô tả quy trình CN/TB:
Đặc điểm của máy gia công trung tâm
- Tất cả các bộ phận của máy đều được đức bằng thép Mihan chất lượng cao, được xử lý nhiệt nhằm giảm các ứng lực còn sót.
- Kết cấu trụ máy dạng tổ ong, làm giảm chịu lực
- Trục chính được sản xuất tại Đức, có lắp trục vít me bi góc nghiêng, ttốc độ cao nhất tiêu chuẩn có thể đạt tới 6000vpm hoặc 8000vpm
- Trục xoắn bịt hai đấu sản xuất tại Đức, ở hai đầu mỗi trục lắp thêm vòng bi chuyên dụng để chống xô, và bảo đảm độ chuẩn xác khi nở vì nhiệt
- Bộ phận liên trục có độ chuẩn xác cao được nỗi kết chuyển động chuyển trực tiếp làm giảm tối đa khe hở.
- Rãnh trục X, Y, Z được thiết kế hình vuông có thể chịu cắt gọt nặng
- Ba trục có nắp bảo vệ có thể đóng vào mở ra tránh mảnh vụn va đập khi hoạt động
- Tất cả các hệ thống bôi trơn tự động đều được bảo vệ tránh bụi bẩn
- Bộ đầu phay được lắp giữa phẩn trung tâm máy để đảm bảo cho bộ đầu phay hoạt động chính xác lâu dài.
- Khi phay siêu trọng, tốc độ trục chính 2100rpm tốc độ tiến 800mm/min, đường kính dao 50mm, thép phay S45 có thể đạt độ sâu 5mm
Hệ thống điều khiển SIEMENS (tuỳ theo yêu cầu của khách hàng có thể sử dụng hệ thống điều khiển MITSUBISHI hoặc FANUC)
|
GSVM 750
|
GSVM 850
|
Kích thước bàn máy
|
450 x 950 mmm
|
460x950mm
|
Hành trình trục X,Y,Z
|
750 x 450 x 500mm
|
800x500
x500mm
|
Khoảng cách trung tâm trục chính đến trụ dẫn
|
520mm Bộ dao gồm 16 đầu dao
|
550mm Bộ dao gồm 16 đầu dao
|
Tốc độ xoay của trục chính
|
200- 6000 rpm
|
200-8000rpm
|
Lỗ dập trục chính
|
BT 40
|
BT 40
|
Tốc độ tiến
|
0-20000 mm/min
|
0-20000 mm/min
|
Trọng tải của bàn máy
|
400 Kg
|
500kg
|
Độ chính xác định vị lặp lại
|
0.005mm
|
0.005mm
|
Độ chính xác định vị
|
0.01mm
|
0.01mm
|
Motơ chính
|
7.5kw
|
7.5kw
|
Kích thước ngoài của máy
|
3200 x 2500 x 2500mm
|
3500x2600 x2600mm
|
Trọng lượng của cả máy
|
6450 kg
|
5600 kg
|
|
|
|
|