VN90/200 |
Đánh giá tác động môi trường, công nghệ xử lý
|
VN748416/197 |
Tư vấn thiết kế phương tiện, thiết bị giao thông vận tải và dàn khoan; tư vấn, thiết kế chuyển giao công nghệ, sửa chữa công trình giao thông vận tải và dàn khoan; Tư vấn giám định kỹ thuật phương tiện, thiết bị, công trình giao thông vận tải và hàng hoá; Tư vấn thiết kế, thi công các công trình kết cấu hạ tầng giao thông và dân dụng
|
VN241351/237 |
Sản xuất các đồng vị và dược chất phóng xạ
|
VN74203/236 |
Kiểm tra đánh giá chất lượng, tuổi thọ các công trình xây dựng
|
VN731012/227 |
Đào tạo tập huấn kỹ thuật thụ tinh nhân tạo và công nghệ chẩn đoán- điều trị các bệnh sinh sản ở bò
|
VN743/226 |
Dịch vụ phân tích 16 loại axitamine, phân tích aflatoxin, khoáng vi lượng phục vụ cho ngành công nghiệp chăn nuôi
|
VN72/201 |
Xây dựng và chuyển giao các phần mềm về cơ sở dữ liệu
|
VN731013/195 |
Dịch vụ Khoa học và Bảo vệ môi trường: Đánh giá tác động môi trường, thực hiện các dự án KHCN và BVMT, Cung cấp các hoá chất, vật tư, thiết bị khoa học kỹ thuật, đo lường kiểm nghiệm, môi trường, tin học y tế, khí tượng thuỷ văn
|
VN014/224 |
Thực hiện quy hoạch nông nghiệp và thuỷ lợi
|
VN262/239 |
Sản xuất và cung cấp các sản phẩm gốm chịu nhiệt cao cấp: gạch lỗ xả và chén corundum
|
VN41/238 |
Đánh giá tiềm năng và ô nhiễm nước ngầm bằng kỹ thuật thuỷ văn đồng vị
|
VN90/670 |
Tư vấn môi trường - Sản xuất sạch hơn - Đầu tư
|
VN724/772 |
Giới thiệu 1 số các kết quả nghiên cứu có khả năng ứng dụng trong thực tiễn
|
VN293231/884 |
Hệ thống máy cắt, vớt rong, cỏ, lục bình và rác thải nổi trên kênh, rạch, sông hồ chứa nước
|
VN33209/635 |
Cung cấp các thiết bị y tế, giám định an toàn phóng xạ, giám định hệ thống Oxy... cho các cơ sở y tế và các bệnh viện
|
VN33/634 |
Tư vấn lắp đặt, thiết kế thi công các hệ thống điều hoà không khí, hệ thống cấp thoát nước, hệ thống điều khiển tự động,… cho các công trình dân dụng và công nghiệp
|
VN0141/728 |
Quy trình công nghệ sản xuất men phân hữu cơ
|
VN0141/728 |
Quy trình công nghệ sản xuất giá thể phong lan PL05
|
VN0141/726 |
Quy trình công nghệ sản xuất giá thể hữu cơ GT05
|
VN726/857 |
Tư vấn triển khai dự án công nghệ thông tin
|