- CK6180x1500/2000/3000mm - Khả năng tiện vượt băng máy 800 mm - Khả năng tiện qua đài dao 560 mm - Chiều dài chống tâm 1500/2000/3000mm - Độ rộng băng máy 460 mm - Dải tốc độ 1150-2500 rpm - Đài dao 4/6/8 vị trí - Chấu cặp 15 inch - Lỗ trục chính Ф86mm or Ф105mm - Độ côn A2-8 or A2-11 - Bước tiến nhanh trục X 5m/min - Bước tiến nhanh trục Z 8m/min - Hành trình X 380 mm - Hành trình z 1500/2000/3000mm - Kích thước dao 25x25mm - Độ côn ụ động Ф90mm/MT5 - Hành trình nòng 100235 - Công suất động cơ 11kw - Kích thước máy 3320/3830/4830x1600x1830mm - Trọng lượng máy 4100/4600/5400kg
Quay Lại || Sản phẩm cùng loại || Gửi yêu cầu || Thông tin đơn vị