Thông số kỹ thuật:
Chỉ tiêu kỹ thuật
Đặc điểm kỹ thuật
Đơn vị đo
Ghi chú
Năng suất
3.000 ÷ 3.500
kg lúa/giờ
Tùy vào lượng lúa qua máy, bóc vỏ lúa gốc/vớt ngọn và lực ép 2 rulô
Công suất
Động cơ điện
15
hp
15HP-4P/380V-3Phase
Tốc độ trục chính
1.050 ÷ 1.150
vòng/phút
Đường kính 2 trục chính
60
mm
Kích thước tổng quát
Chiều cao
1.200
Kích thước lắp đặt:
D x R = 950 x 805 (mm)
Chiều dài
1.100
Chiều rộng
770
Trọng lượng
≈ 590
kg
Đã bao gồm Moter & rulô cao su
Dây curoa
05 Dây BB
sợi
Còn gọi là “Dây lục giác”
Hệ thống chia lúa
Không sàng rung
Tỷ lệ bóc vỏ lúa
85 – 95%
Tỷ lệ mẻ đầu
Thấp
Cấu trúc
Đơn giản, Chắc chắn
Điều chỉnh khe hở
giữa 2 rulô cao su
Điều chỉnh bằng tay
Còn gọi là “Máy cơ”
Lắp đặt, Vận hành
Dễ
Bảo trì, thay phụ tùng
Độ ồn, Độ rung
Độ lệch mòn ru lô
Không
Có hệ thống điều chỉnh dự phòng trong trường hợp rulô mòn lệch
Mức hao mòn ru lô
Ít
Bảo hành
03-06 tháng
Kể từ ngày giao máy
Quay Lại || Sản phẩm cùng loại || Gửi yêu cầu || Thông tin đơn vị