Mô tả quy trình CN/TB:
Các thông số kỹ thuật đặc trưng:
- Kích thước dầm Max:
Kiểu máy |
Kích thước dầm |
|
|
Cao (mm) |
Rộng (mm) |
KD3-5090-CNC |
500 |
900 |
KD3-6012-CNC |
600 |
1200 |
KD3-7015-CNC |
700 |
1500 |
Kích thước máy:
Kiểu máy |
|
Kích thước (mm) |
|
|
A |
B |
C |
KD3-5090-CNC |
3000 |
2200 |
1940 |
KD3-6012-CNC |
3400 |
2350 |
2000 |
KD3-7015-CNC |
3700 |
2500 |
2000 |
- Thiết bị được thiết kế gọn, kiểu dáng đẹp, dễ vận hành;
- Khoan dầm chữ I, H đồng thời 3 mặt nhờ 3 đầu khoan điều khiển độc lập;
- Khoan tất cả các lỗ trên dầm trong cùng một lần gá;
- Chiều dài dầm: không hạn chế;
- Đường kính lỗ khoan lớn nhất khi khoan bằng: + Mũi khoan ruột gà phi (max) = 30mm
+ Mũi khoan bỏ lõi phi (max) 50mm
- Độ chính xác định vị: ± 0.01mm
- Tự động kẹp phôi
- Kích thước dầm I, H lớn nhất: cao x rộng x dài (mm): 1500 x 800 x không hạn chế
- Điều khiển CNC 3 trục + 1: TNC310
- Công suất: 15 kW
- Các chỉ tiêu kinh tế-kỹ thuật khác:
+ Năng suất cao, tiết kiệm chi phí
+ Đảm bảo chính xác kích thước
+ Nâng cao trình độ tự động hoá
|