Mô tả quy trình CN/TB:
Canxi cacbonat, hay CaCO3, là một trong những vật liệu hữu ích và linh hoạt nhất đối với loài người. Nó rất phổ biến và được tìm thấy trên khắp thế giới trong trầm tích, đá biến chất và đá lửa.
Nằm trong hơn 4% của lớp vỏ trái đất và được tìm thấy trên khắp thế giới. Hình thức tự nhiên phổ biến nhất của đá CaCO3 là đá phấn, đá vôi, đá cẩm thạch được hình thành từ các trầm tích của vỏ ốc nhỏ hóa thạch, sò và san hô qua hàng triệu năm.
Đá canxi cacbonat có ở khắp nơi trên thế giới, đó là lý do tại sao đó là một trong những vật liệu thô được sử dụng rộng rãi nhất trong hơn 5000 năm. Tuy nhiên, mặc dù các mỏ quặng khá phong phú, nhưng chỉ có một số ít là có chất lượng đủ cao để được đưa vào sử dụng và thậm chí một số mỏ sẽ ưu tiên cung cấp nguyên liệu thô phục vụ cho công nghiệp và nông nghiệp hơn là các ngành công nghiệp xây dựng công trình và đường xá.
Sản phẩm
|
Kích cỡ
|
Đá vôi hạng A
|
3-6 cm
|
Thành phần hóa học
|
|
Đặc điểm vật lý
|
|
CaCO3 content
|
≥ 98%
|
Brightness
|
≥ 97%
|
MgO content
|
≤ 0,10%
|
Whiteness
|
≥ 98%
|
Fe2O3 content
|
≤ 0,01%
|
Moisture
|
≤ 0,2%
|
Al2O3 content
|
≤ 0,02%
|
Density
|
2.7g/cm3
|
SiO2 content
|
≤ 0,19%
|
Oil Absorption/ml/100gm
|
24
|
Na2O content
|
≤ 0,01%
|
Content loss on ignition
|
43.58%
|
|
|
|
|
|
Công suất: 15.000 MT/Tháng
|