Mô tả quy trình CN/TB:
Đây là loại dây an toàn chằng toàn thân, loại này dùng dây PET dệt dạng dẹt 50x3 hoặc 45x2mm làm dây chằng và dây bụng, dây Nylon làm dây treo.
Trọng lượng dây TTA-01A (không tính dây treo): 1,45 kg
Trọng lượng dây TTA-02A (không tính dây treo): 1,3 kg
Dây treo được làm bằng loại dây chão có đường kính 14 mm, một đầu có móc cỡ 50 và đầu kia có 1 móc cỡ 20. Các chi tiết Khóa, móc, vòng D có chất lượng tốt.
Độ bền chi tiết dây an toàn toàn thân TTA-01A và TTA-02A
TT
|
Chi tiết
|
Vật liệu
|
Kích thước
|
Độ bền (kN)
|
YCKT (kN)
|
1
|
Dây treo
(Bện tròn)
|
dây Polyamit (PA)
|
D = 14 mm
L = 1,5 m
|
19,01
|
17,275
|
2
|
Dây màu xanh
|
Dây PET
|
50x3 mm
|
18,5
|
14,710
|
3
|
Dây màu vàng
|
Dây PET
|
45x2 mm
|
16,6
|
14,710
|
4
|
D và móc treo
|
Thép C10, C20
|
|
19,5
|
11,275
|
5
|
Khoá bụng
|
Thép C10
|
|
16,5
|
7,846
|
Độ bền động:
Tiến hành thử nghiệm theo EN 361 với vật thử 75 kg:
Độ bền động dây an toàn toàn thân TTA-01A và TTA-02A
TT
|
Mẫu
|
D01
|
D02
|
D03
|
D04
|
D05
|
1
|
Lực xung (kN)
|
1,95
|
1,78
|
1,87
|
2,01
|
1,90
|
2
|
Dấu hiệu hư hỏng sau khi thử
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
3
|
Góc giữa dây treo và lưng vật thử (độ)
|
30
|
30
|
35
|
30
|
30
|
4
|
Treo thử 10 phút
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
Không hư hỏng
|
5
|
Đeo thử
|
Thoải mái
|
Thoải mái
|
Thoải mái
|
Thoải mái
|
Thoải mái
|
|
Kết luận
|
Đạt
|
Đạt
|
Đạt
|
|
|
|