Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Y học và y tế, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Nano-8000 là máy quang phổ kế vi lượng toàn dải bước sóng, hiệu suất cao, có khả năng phát hiện độ hấp thụ UV/Vis cho tối đa 8 mẫu trong một lần đo. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ đo OD600 và phát hiện huỳnh quang ống đơn.
Đặc điểm nổi bật:
Thông số kỹ thuật |
Nano-8000 |
---|---|
Phân tích vi lượng |
|
Dung tích mẫu |
1–2 μL |
Nguồn sáng |
Đèn nháy Xenon |
Chiều dài đường truyền |
0.075 mm, 0.2 mm, 1 mm |
Loại đầu dò |
Mảng CMOS tuyến tính 2048 điểm |
Dải bước sóng |
190–1100 nm |
Độ chính xác bước sóng |
±1 nm |
Độ phân giải bước sóng |
≤1.5 nm (FWHM tại Hg253.652 nm) |
Độ lặp lại độ hấp thụ |
0.002A (với chiều dài đường truyền 1 mm, độ lệch chuẩn SD) |
Độ chính xác độ hấp thụ |
±3% (tại 0.97 A, 302 nm, 23±2 °C) |
Dải độ hấp thụ |
0.04–200 A |
Dải phát hiện acid nucleic |
2–10.000 ng/μL (dsDNA) |
Thời gian đo |
Khoảng 20 giây / 8 mẫu |
Đo OD600 |
|
Dải độ hấp thụ |
0 đến 4.000 Abs |
Độ ổn định độ hấp thụ |
[0,3) ≤ 0.5%; [3,4) ≤ 2% |
Độ lặp lại độ hấp thụ |
[0,3) ≤ 0.5%; [3,4) ≤ 2% |
Độ chính xác độ hấp thụ |
[0,2) ≤ 0.005 A; [2,3) ≤ 1%; [3,4) ≤ 2% |
Phát hiện huỳnh quang |
|
Độ tuyến tính |
R² ≥ 0.995 |
Dải tuyến tính |
5 bậc độ lớn |
Độ nhạy (Giới hạn phát hiện) |
<0.1 pg/μL (dsDNA độ nhạy cao - HS) |
Thông tin khác |
|
Kích thước |
262 × 367 × 340 mm |
Trọng lượng |
6.6 kg |