BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
SÀN GIAO DỊCH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRỰC TUYẾN
WWW.TECHMARTVIETNAM.VN

Máy quang phổ kế siêu nhỏ toàn dải Nano-1000

Mã số / CH332065

Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc

Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Nông nghiệp và lâm nghiệp, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học., Công nghệ chế tạo máy,

Mức độ phát triển: Thương mại hoá

Mô tả quy trình CN/TB

Trọng lượng6.6 kg

 

SPC: CH332065

Từ khóa: Máy quang phổ kế;Máy quang phổ kế siêu nhỏ đa mẫu Nano-8000;Nano-8000; Thiết bị quang phổ siêu nhỏ toàn dải bước sóng; Thiết bị đo lường; Thiết bị phân tích đa mẫu’ Thiết bị phòng thí nghiệm;

LVUD: 55.13; 61; 34; 31.05; 68

 

 

5. Máy quang phổ kế siêu nhỏ toàn dải Nano-1000

Nano-1000 Micro-Spectrophotometer

Nano-1000 là thiết bị quang phổ siêu nhỏ toàn dải bước sóng, cung cấp khả năng phát hiện hấp thụ tia cực tím/khu vực khả kiến (UV/Vis). Thiết bị đặc biệt phù hợp để phân tích số lượng lớn mẫu axit nucleic hoặc protein.

Đặc điểm nổi bật

  1. Màn hình cảm ứng 10 inch, sử dụng hệ điều hành Android, không cần kết nối máy tính.
  2. Cho kết quả nhanh trong vòng 8 giây.
  3. Dải bước sóng rộng từ 190–1100 nm, nồng độ phát hiện tối đa lên đến 15.000 ng/μL (DNA).
  4. Thiết kế linh hoạt, cho phép nạp mẫu và vận hành bằng cả hai tay.
  5. Tích hợp camera hỗ trợ quan sát nhanh quá trình hình thành cột chất lỏng.
  6. Đăng nhập bằng nhận diện khuôn mặt để truy cập phần mềm vận hành thiết bị.

Thông số kỹ thuật

Đo vi thể (Micro Detection)

Thông số kỹ thuật

Giá trị

Thể tích mẫu

0,5–2 μL

Nguồn sáng

Đèn Xenon chớp

Chiều dài đường quang

0.075 mm, 0.2 mm, 1 mm

Đầu dò

Mảng tuyến tính CMOS 2048 phần tử

Dải bước sóng

190–1100 nm

Độ chính xác bước sóng

±1 nm

Độ phân giải bước sóng

≤1.5 nm (FWHM @Hg253.652 nm)

Độ lặp lại độ hấp thụ

0.002A (đường quang 1 mm, SD)

Độ chính xác độ hấp thụ

±3% (0.97A tại 302 nm, 23±2°C)

Dải đo độ hấp thụ

0.04–300 A

Dải phát hiện axit nucleic

2–15.000 ng/μL (dsDNA)

Thời gian đo

Khoảng 8 giây/mẫu

 

Đo mật độ quang học OD600

Thông số kỹ thuật

Giá trị

Dải đo độ hấp thụ

0–4.000 Abs

Độ ổn định độ hấp thụ

[0–3) ≤ 0.5%; [3–4) ≤ 2%

Độ lặp lại độ hấp thụ

[0–3) ≤ 0.5%; [3–4) ≤ 2%

Độ chính xác độ hấp thụ

[0–2) ≤ 0.005A; [2–3) ≤ 1%; [3–4) ≤ 2%

 

Phát hiện huỳnh quang (Fluorescence Detection)

Thông số kỹ thuật

Giá trị

Độ tuyến tính (R²)

≥ 0.995

Dải tuyến tính

5 bậc độ lớn (orders of magnitude)

Độ nhạy (giới hạn phát hiện)

< 0.1 pg/μL (dsDNA High Sensitivity)

 

Thông số chung

Thông số

Giá trị

Kích thước

262 × 367 × 340 mm

Trọng lượng

6.6 kg