Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Thuỷ lợi. Cải tạo đất, Chế tạo máy năng lượng, Công nghiệp đường,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Model |
721 |
722 |
723N |
723PC |
---|---|---|---|---|
Dải bước sóng (nm) |
340–1000 |
325–1000 |
325–1000 |
325–1000 |
Khoảng truyền qua (%T) |
0–199.9 |
0–199.9 |
0–125.0 |
0–125.0 |
Khoảng hấp thụ (A) |
0.301–1.999 |
0.301–1.999 |
0.097–2.5 |
0.097–2.5 |
Khoảng hiển thị nồng độ |
0–1999 |
0–1999 |
0–1999 |
0–1999 |
Độ chính xác bước sóng |
±3nm |
±2nm |
±1nm |
±1nm |
Độ rộng băng phổ |
5nm |
4nm |
4nm |
4nm |
Độ chính xác đo |
±1%T |
±0.5%T |
±0.5%T |
±0.5%T |
Ánh sáng lạc |
<1%T (360nm) |
≤0.3%T (220nm) |
≤0.3%T (360nm) |
≤0.3%T (360nm) |
Độ chính xác truyền qua |
±1% |
±0.5% |
±0.5% |
±0.5% |
Độ lặp lại truyền qua |
0.30% |
0.20% |
0.20% |
0.20% |
Đặc điểm kỹ thuật |
721 |
722 |
723N |
723PC |
---|---|---|---|---|
Kiểu dáng đẹp, có chức năng T.A.C.F. |
✅ |
✅ |
✅ |
✅ |
Buồng mẫu lớn, dùng ô đo 10 cm |
✅ (rộng, đo mẫu nồng độ thấp) |
✅ |
✅ |
✅ |
Độ chính xác bước sóng cao |
— |
✅ |
✅ |
✅ |
Hệ đơn sắc và ánh sáng lạc thấp |
— |
✅ |
✅ |
✅ |
Chức năng điều chỉnh tự động 0%T và 100%T |
✅ |
✅ |
✅ |
✅ |
Màn hình LCD có đèn nền |
✅ |
✅ |
✅ |
✅ |
Hệ đo tích hợp máy tính, chuyển đổi T-A chính xác |
— |
✅ |
✅ |
✅ |
Chức năng đọc trực tiếp nồng độ |
— |
✅ |
✅ |
✅ |
Nút chức năng “F” hiệu chỉnh nhanh |
✅ |
✅ |
— |
— |
Kết nối máy in dữ liệu |
— |
✅ |
✅ |
✅ |
Phần mềm trực tuyến phân tích định lượng và định tính |
— |
— |
✅ |
✅ |
Hỗ trợ nhiều loại ô đo màu |
— |
✅ |
✅ |
✅ |