Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc
Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Công nghiệp thực phẩm, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học., Công nghệ chế tạo máy,
Mức độ phát triển: Thương mại hoá
Thông số kỹ thuật |
FUV-1900 / FUV-1900PC |
FV-1900 / FV-1900PC |
---|---|---|
Hệ quang học |
Chùm tia đơn, cách tử 1200 dòng/mm |
Như bên trái |
Dải bước sóng |
190–1100nm |
320–1100nm |
Độ rộng băng phổ (Spectral Bandwidth) |
2nm |
2nm |
Độ chính xác bước sóng |
±0.5nm |
±0.5nm |
Độ lặp lại bước sóng |
≤0.2nm |
≤0.2nm |
Độ chính xác quang phổ |
±0.002A (0–0.5Abs), ±0.004A (0.5–1.0Abs), ±0.5%T (0–100%T) |
|
Độ lặp lại quang phổ |
0.001Abs (0–0.5Abs), 0.002Abs (0.5–1.0Abs), ≤0.2%T (0–100%T) |
|
Ánh sáng lạc (Stray Light) |
≤0.04%T @ 360nm, 220nm |
|
Độ ổn định |
±0.001A/giờ @ 500nm |
|
Độ phẳng đường nền (Baseline Flatness) |
±0.002A |
|
Nhiễu (Noise) |
0.0005Abs @ 500nm |
|
Màn hình hiển thị |
Màn hình màu TFT LCD 480x272, hiển thị 65.000 màu thực |
|
Chế độ đo quang |
T, A, C, E |
|
Dải đo quang |
0–200%T, -0.301–3.0A |
|
Đầu dò (Detector) |
Điốt quang Silicon |
|
Nguồn sáng |
Đèn Deuterium và đèn Tungsten |
|
Bàn phím điều khiển |
Bàn phím cảm ứng màng |
|
Cổng kết nối |
USB-A ×2 (kết nối máy in và xuất dữ liệu), USB-B (kết nối máy tính) |
|
Tùy chọn ngăn mẫu |
Giá ô đo tự động 8 vị trí, giá mẫu rắn, giá ô đo siêu nhỏ, giá ô đo 100mm |