BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
SÀN GIAO DỊCH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ TRỰC TUYẾN
WWW.TECHMARTVIETNAM.VN

Máy Quang Phổ kế FUV-1900 / FV-1900

Mã số / CH332065

Nước có CN/TB chào bán: Trung Quốc

Lĩnh vực áp dụng: Sinh học, Công nghệ hoá chất. Công nghiệp hoá chất, Công nghiệp thực phẩm, Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học., Công nghệ chế tạo máy,

Mức độ phát triển: Thương mại hoá

Mô tả quy trình CN/TB

Đặc điểm nổi bật

  1. Màn hình LCD, hỗ trợ lưu dữ liệu qua USB (xuất dữ liệu qua cổng USB).
  2. Sử dụng đèn Deuterium và đèn Tungsten có tuổi thọ cao, thân thiện với môi trường.
  3. Có thể kết nối với máy in để in kết quả trực tiếp.
  4. Sử dụng cách tử nhiễu xạ hiệu suất cao cùng hệ quang học chính xác.
  5. Thiết kế đèn được căn chỉnh sẵn, cho phép thay thế dễ dàng.
  6. Tích hợp chức năng tự kiểm tra GLP (Good Laboratory Practice).
  7. Gương quang học phủ SiO₂ giúp giảm thiểu tối đa ô nhiễm từ môi trường bên ngoài.

Chức năng cơ bản

  1. Phép đo quang cơ bản
    Đo độ hấp thụ (Abs), độ truyền qua (%T) và năng lượng tại bước sóng cố định.
  2. Định lượng (Quantitative - Qty)
    • Hỗ trợ hai phương pháp: hồi quy tuyến tính có và không qua gốc tọa độ.
    • Ba chế độ dựng đường chuẩn: nhập hệ số, nhập mẫu chuẩn và đọc mẫu chuẩn trực tiếp.
    • Xây dựng phương trình chuẩn: A = K1*C + K0; cho phép xem dữ liệu gốc, đồ thị, thông số cài đặt.
    • Lưu trữ được 240 đường chuẩn, mỗi đường lưu tối đa 240 điểm dữ liệu.
    • Hỗ trợ đo hai bước sóng và ba bước sóng.
  3. Động học (Kinetics - Kins)
    Dùng để theo dõi quá trình phản ứng theo thời gian hoặc tính tốc độ phản ứng (△A/t), cho phép xem toàn bộ dữ liệu.
  4. Đo đa bước sóng (Multi-Wavelength - MultiWL)
    Có thể đo độ truyền qua và độ hấp thụ tại tối đa 8 bước sóng khác nhau.
  5. Quét phổ (Spectrum - Spec)
    Cho phép thiết lập vùng quét từ 190nm đến 1100nm để xác định đỉnh hấp thụ cực đại; hỗ trợ dẫn xuất và các phép toán trên đồ thị.
  6. Chức năng Sinh học (BIO - DNA/Protein)
    Đo DNA/Protein (Tùy chọn các phương pháp: UV, Lowry, BCA, CBB, Biuret).

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

FUV-1900 / FUV-1900PC

FV-1900 / FV-1900PC

Hệ quang học

Chùm tia đơn, cách tử 1200 dòng/mm

Như bên trái

Dải bước sóng

190–1100nm

320–1100nm

Độ rộng băng phổ (Spectral Bandwidth)

2nm

2nm

Độ chính xác bước sóng

±0.5nm

±0.5nm

Độ lặp lại bước sóng

≤0.2nm

≤0.2nm

Độ chính xác quang phổ

±0.002A (0–0.5Abs), ±0.004A (0.5–1.0Abs), ±0.5%T (0–100%T)

 

Độ lặp lại quang phổ

0.001Abs (0–0.5Abs), 0.002Abs (0.5–1.0Abs), ≤0.2%T (0–100%T)

 

Ánh sáng lạc (Stray Light)

≤0.04%T @ 360nm, 220nm

 

Độ ổn định

±0.001A/giờ @ 500nm

 

Độ phẳng đường nền (Baseline Flatness)

±0.002A

 

Nhiễu (Noise)

0.0005Abs @ 500nm

 

Màn hình hiển thị

Màn hình màu TFT LCD 480x272, hiển thị 65.000 màu thực

 

Chế độ đo quang

T, A, C, E

 

Dải đo quang

0–200%T, -0.301–3.0A

 

Đầu dò (Detector)

Điốt quang Silicon

 

Nguồn sáng

Đèn Deuterium và đèn Tungsten

 

Bàn phím điều khiển

Bàn phím cảm ứng màng

 

Cổng kết nối

USB-A ×2 (kết nối máy in và xuất dữ liệu), USB-B (kết nối máy tính)

 

Tùy chọn ngăn mẫu

Giá ô đo tự động 8 vị trí, giá mẫu rắn, giá ô đo siêu nhỏ, giá ô đo 100mm