CH011/781 |
Giống cây trồng thế mạnh vùng nhiệt đới và ôn đới; Mẫu sản nghiệp hóa công nghệ sản xuất tiêu chuẩn hóa
|
VN242/713 |
Sản xuất và ứng dụng chế phẩm sinh học EM
|
VN011/803 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, sơ chế sau thu hoạch và nhân giống tre măng ngọt nhập nội trên vùng đất ngập lũ (hoặc không ngập lũ) cho hiệu quả kinh tế tốt, tạo môi trường sinh thái bền vững, đẹp cảnh quan, góp phần phòng tránh thiên tai (cản sóng, gió … chống xói lở đất) để chung sống bền vững, chủ động, tích cực với lũ lụt một cách hiệu quả
|
VN2615/641 |
Tư vấn pha chế thuỷ tinh màu
|
VN23202/711 |
Dịch vụ cung cấp thiết bị và lắp đặt hệ thống cung cấp gas
|
VN242/674 |
Cung cấp dung môi trị bệnh loét sọc mặt cạo trên cây cao su và chất bám dính BDNH2000
|
VN011/804 |
Kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch các loại Xoài nhập nội (GL1, 2, 6) vùng đất ngập lũ (hoặc không ngập lũ) cho hiệu quả kinh tế tốt tạo môi trường sinh thái bền vững, đẹp cảnh quan, góp phần phòng tránh thiên tai (cản sóng, gió… chống xói lở đất) để chung sống bền vững, chủ động, tích cực với lũ lụt một cách hiệu quả
|
VN011/987 |
Quy trình tạo sinh khối tế bào sâm Ngọc Linh
|
VN242011/698 |
Dịch vụ phòng trừ mối hại công trình xây dựng, mối hại cây trồng, sân gold, thảm thực vật
|
VN242011/699 |
Dịch vụ phòng trừ côn trùng và sâu hại cây trồng, mùa màng
|
VN011221/486 |
Giống nấm và quy trình công nghệ nuôi trồng một số loài nấm dược liệu quý hiếm
|
VN011/417 |
Sản phẩm nuôi cấy Mô - Tế bào
|
VN252/251 |
Nghiên cứu chế tạo các sản phẩm nhựa dùng cho công nghiệp ô tô với công nghệ tạo vân trên bề mặt cong phức tạp.
|
VN0112/261 |
Dịch vụ cung cấp quy trình kỹ thuật trồng, chăm sóc và giống các loại rau, hoa màu
|
VN0113/599 |
Tư vấn kỹ thuật ghép cải tạo xoài
|
VN11/687 |
Kỹ thuật xử lý ra hoa cây ăn trái, kỹ thuật thâm canh lúa ngắn ngày cho năng xuất cao
|
VN132/626 |
Nghiên cứu, thiết kế, chế tạo thiết bị cho nhà máy hoá chất và tuyển khoáng
|
VN242/657 |
Sản xuất các chế phẩm sinh học phục vụ nông nghiệp, thuỷ sản và môi trường. Tư vấn chuyển giao công nghệ sinh học
|
VN011/688 |
Tư vấn kỹ thuật trồng trọt (các giai đoạn)
|
Vn747011/678 |
Khử mùi bằng công nghệ vi sinh hữu cơ
|