|
|
|
|
|
|
|
Chào bán dịch vụ
|
|
|
Trong lĩnh vực: Xử lý môi trường
VN90/80 |
Chế phẩm vi sinh xử lý phế thải rắn, lỏng chống ô nhiễm môi trường
|
VN9000/88 |
Thiết bị, công nghệ xử lý nước thải ngành sản xuất bia, nước giải khát
|
VN9000/110 |
Thiết bị làm thoáng nổi vận tốc chậm - hiệu suất cao (LSAS) ứng dụng trong lĩnh vực xử lý nước thải
|
VN9000/106 |
Thiết bị, công nghệ xử lý nước thải chế biến dầu ăn
|
90/182 |
Dịch vụ công nghệ môi trường: Tư vấn thiết kế, lập hồ sơ xét duyệt và đánh giá tác động môi trường, kiểm nghiệm mẫu, xử lý chất thải nguy hại. Công nghệ sản xuất sạch hơn, giám sát ô nhiễm công nghiệp. Tư vấn nguồn vốn đầu tư môi trường; Thi công xây dựng các công trình cấp nước sinh hoạt và công nghiệp; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp; xử lý bụi, khí thải, tiếng ồn, thông gió,...
|
90/182 |
Dịch vụ công nghệ môi trường: Tư vấn thiết kế, lập hồ sơ xét duyệt và đánh giá tác động môi trường, kiểm nghiệm mẫu, xử lý chất thải nguy hại. Công nghệ sản xuất sạch hơn, giám sát ô nhiễm công nghiệp. Tư vấn nguồn vốn đầu tư môi trường; Thi công xây dựng các công trình cấp nước sinh hoạt và công nghiệp; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp; xử lý bụi, khí thải, tiếng ồn, thông gió,...
|
90/182 |
Dịch vụ công nghệ môi trường: Tư vấn thiết kế, lập hồ sơ xét duyệt và đánh giá tác động môi trường, kiểm nghiệm mẫu, xử lý chất thải nguy hại. Công nghệ sản xuất sạch hơn, giám sát ô nhiễm công nghiệp. Tư vấn nguồn vốn đầu tư môi trường; Thi công xây dựng các công trình cấp nước sinh hoạt và công nghiệp; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp; xử lý bụi, khí thải, tiếng ồn, thông gió,...
|
90/182 |
Dịch vụ công nghệ môi trường: Tư vấn thiết kế, lập hồ sơ xét duyệt và đánh giá tác động môi trường, kiểm nghiệm mẫu, xử lý chất thải nguy hại. Công nghệ sản xuất sạch hơn, giám sát ô nhiễm công nghiệp. Tư vấn nguồn vốn đầu tư môi trường; Thi công xây dựng các công trình cấp nước sinh hoạt và công nghiệp; hệ thống xử lý nước thải công nghiệp; xử lý bụi, khí thải, tiếng ồn, thông gió,...
|
VN9000/88 |
Thiết bị, công nghệ xử lý nước thải ngành thuộc da
|
VN9000/96 |
Thiết bị, công nghệ xử lý nước thải khu công nghiệp tập trung
|
VN9000/38 |
Xử lý nước thải quy mô vừa và nhỏ
|
VN9000/107 |
Thiết bị, công nghệ xử lý nước thải ngành chế biến thuỷ sản
|
VN9000/108 |
Thiết bị xử lý khí thải kiểu TURBO
|
VN90/504 |
Tư vấn, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực công nghệ sinh học, môi trường
|
VN90/482 |
Dịch vụ xử lý nước thải, nước cấp, xử lý khí thải, lò đốt rác
|
VN90003 |
Dịch vụ ion hóa không khí làm sạch vô trùng.
|
VN90003 |
Dịch vụ sử dụng các hoá chất khử trùng chứa Clo trong công tác phòng chống dịch
|
VN 90002 |
Công nghệ xử lý nước thải 100% không dùng hóa chất
|
VN90002 |
Vận chuyển xử lý rác thải sinh hoạt
|
VN90002 |
Vận chuyển xử lý chất thải nguy hại
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|