Mô tả quy trình CN/TB:
Đặc điểm thiết bị:
- Thiết bị đo bụi thiết kế với 6 kênh đo chọn lựa, kết hợp chức năng in nhỏ gọn, tốc độ dòng 1,0 cfm ( 2,8,3 lpm) và được duy trì với việc kiểm soát khả năng duy trì thể tích dòng khí vào
- Hoạt động đơn giản, màn hình quan sát rộng, báo tín hiệu, tích hợp chức năng bên trong máy
- Chức năng báo tín hiệu khi vượt giới hạn cài đặt trước trên máy, 2 giới hạn tín hiệu được thiết lập cho chức năng đo bụi
- Cho phép người dùng chọn lựa kích cỡ bụi kiểm sóat: 6 chưong trình cho chức năng đếm kích cở bụi, cho phép cài từ 0,3 microns đến 10 microns, không cần thiết cho thủ tục hiệu chuẩn
- Bộ nhớ máy: Lưu giữ đến 8.000 mẫu đo. Lịch sử mẫu đo có thể xem lại hoặc in và chuyển sang máy tính qua cổng kết nối RS 232/485 và USB
- Chức năng in kết hợp: Với 2 chế độ in kết quả mẫu đo hoặc in giá trị gọi lại
Tính năng kỹ thuật:
Khoảng kìch thước hạt:
|
0.3μmm - 10μmm, 6 kênh đo
|
Kích thước hiệu chuẩn:
|
0.3 μmm, 0.5μmm, 1.0μmm, 2.0μmm 5.0μmm and 10μmm
|
Cài đặt bời ngừơi dùng:
|
0.1μmm steps from 0.3μmm - 2.0μmm, 0.5μmm steps from 2.0μmm - 10μmm
|
Khoảng nổng độ:
|
0 - 6,000,000 particles /m3 (20M particle/L)
|
Độ chính xác:
|
± 10% đến chuẩn aerosol
|
Độ nhạy
|
0.3 μm
|
Tốc độ dòng:
|
0.1 cfm (28,3 lpm)
|
Thời gian đo mẫu:
|
1 to 999 seconds
|
Thời gian giữ điều chính:
|
0 to 999 seconds
|
Nguồn quang học:
|
Lazer diod, 90mW, 780nm
|
Nguồn:
|
Pin Li-on 14.8V, bộ sạc 240V
|
Kết nối ngoài:
|
USB, RS 232, RS 485
|
Hiển thị:
|
Màn hình LCD rộng 4 x 20 kí tự
|
Bàn phím thao tác:
|
Phím màng 8 phím chức năng
|
Trọng lượng:
|
6,3 kg
|
Môi trường hoạt động:
|
0 – 40oC
|
|