Thang nồng độ kháng sinh để thiết lập giá trị nồng độ tối thiểu ức chế vi khuẩn (MIC).
Thang xác định nồng độ của hãng Thermo Scientific M.I.C.E cung cấp một thang nồng độ kháng sinh ổn định bao gồm 15 mức pha loãng 2 lần phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (CLSI và ISO).
Dễ dàng để đọc các giá trị nồng độ ức chế tối thiểu
• Thang đo phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế
• Phông chữ lớn giúp đơn giản hoá việc đọc kết quả
Thực hiện đơn giản
• Thao tác dễ dàng
• Sử dụng dải nồng độ trong gói sau khi xé vỏ ngoài
Tiện lợi
• Gói đơn - chỉ cần mở và sử dụng
• Quy cách 10 và 50 gói
• Tất cả các loại kháng sinh được lưu trữ ở 2-8oC
Kết quả chính xác
• Thử nghiệm quốc tế đã báo cáo hiệu suất tương đương với các phương pháp theo tiêu chuẩn.
Quy cách (test)
Mã code
Nồng độ
DẢI XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHÁNG SINH TỐI THIỂU ỨC CHẾ VI KHUẨN
1
10
MA0100D
32-0.002µg/ml
Penicillin 32 M.I.C.E.
2
50
MA0100F
3
MA0101D
256-0.015µg/ml
Penicillin 256 M.I.C.E.
4
MA0101F
5
MA0102D
Vancomycin 256 M.I.C.E.
6
MA0102F
7
MA0103D
Metronidazole 256 M.I.C.E.
8
MA0103F
9
MA0104D
Ciprofloxacin 32 M.I.C.E.
MA0104F
11
MA0105D
Tetracycline 256 M.I.C.E.
12
MA0105F
13
MA0106D
Linezolid 256 M.I.C.E.
14
MA0106F
15
MA0107D
Amoxycillin/Clav. Acid 256 M.I.C.E.
16
MA0107F
17
MA0108D
Erythromycin 256 M.I.C.E.
18
MA0108F
19
MA0109D
Amoxycillin 256 M.I.C.E.
20
MA0109F
21
MA0110D
Ampicillin 256 M.I.C.E.
22
MA0110F
23
MA0111D
Cefotaxime 32 M.I.C.E.
24
MA0111F
25
MA0112D
Cefotaxime 256 M.I.C.E.
26
MA0112F
27
MA0113D
Levofloxacin 32 M.I.C.E.
28
MA0113F
29
MA0114D
Oxacillin 256 M.I.C.E.
30
MA0114F
31
MA0115D
Imipenem 32 M.I.C.E.
32
MA0115F
33
MA0116D
Gentamicin 256 M.I.C.E.
34
MA0116F
35
MA0117D
1024-0.06µg/ml
Gentamicin 1024 M.I.C.E.
36
MA0117F
37
MA0118D
Teicoplanin 256 M.I.C.E.
38
MA0118F
39
MA0119D
Clindamycin 256 M.I.C.E.
40
MA0119F
41
MA0120D
Ceftazidime 256 M.I.C.E.
42
MA0120F
43
MA0121D
Meropenem 32 M.I.C.E.
44
MA0121F
45
MA0122D
Ceftriaxone 32 M.I.C.E.
46
MA0122F
47
MA0124D
Tigecycline 256 MICE
48
MA0124F
49
MA0125D
Daptomycin 256 MICE
MA0125F
51
MA0127D
Ceftaroline 32 M.I.C.E
52
MA0127F
Ceftaroline 32 M.I.C.E.
53
MA0135D
Amikacin 256 M.I.C.E.
54
MA0135F
Amikacin 256 M.I.C.E
Quay Lại || Sản phẩm cùng loại || Gửi yêu cầu || Thông tin đơn vị