Chào Bán CN/TB
Hotline: (84 04) 382 49874      
Hỗ trợ online: Chát với hỗ trợ Online - Yahoo Chát với hỗ trợ Online - Skype  Liên Hệ  Tiếng Anh
http://techmartvietnam.vn/Portals/_default/Skins/NVPortal/Images/xuctien.jpg
http://techmartvietnam.vn/Portals/_default/Skins/NVPortal/Images/xuctien.jpg
Chào bán CN/TB
Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn với dải M.I.C.E Oxoid (Thermo Scientific)
Mã số: Eng331014
Tên CN/TB chào bán: Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn với dải M.I.C.E Oxoid (Thermo Scientific)
Nước có CN/TB chào bán: Eng Anh
Chỉ số phân loại SPC:
  • Thiết bị y tế, phẫu thuật, chỉnh hình
  • Mô tả quy trình CN/TB:

    Thang nồng độ kháng sinh để thiết lập giá trị nồng độ tối thiểu ức chế vi khuẩn (MIC).

    Thang xác định nồng độ của hãng Thermo Scientific M.I.C.E cung cấp một thang nồng độ kháng sinh ổn định bao gồm 15 mức pha loãng 2 lần phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế (CLSI và ISO).

    Dễ dàng để đọc các giá trị nồng độ ức chế tối thiểu

    • Thang đo phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế

    • Phông chữ lớn giúp đơn giản hoá việc đọc kết quả

    Thực hiện đơn giản

    • Thao tác dễ dàng

    • Sử dụng dải nồng độ trong gói sau khi xé vỏ ngoài

    Tiện lợi

    • Gói đơn - chỉ cần mở và sử dụng

    • Quy cách 10 và 50 gói

    • Tất cả các loại kháng sinh được lưu trữ ở 2-8oC

    Kết quả chính xác

    • Thử nghiệm quốc tế đã báo cáo hiệu suất tương đương với các phương pháp theo tiêu chuẩn.

     

    Quy cách
    (test)

    Mã code

    Nồng độ

    DẢI XÁC ĐỊNH NỒNG ĐỘ KHÁNG SINH TỐI THIỂU ỨC CHẾ VI KHUẨN

    1

    10

    MA0100D

    32-0.002µg/ml

    Penicillin 32 M.I.C.E.

    2

    50

    MA0100F

    32-0.002µg/ml

    Penicillin 32 M.I.C.E.

    3

    10

    MA0101D

    256-0.015µg/ml

    Penicillin 256  M.I.C.E.

    4

    50

    MA0101F

    256-0.015µg/ml

    Penicillin 256 M.I.C.E.

    5

    10

    MA0102D

    256-0.015µg/ml

    Vancomycin 256  M.I.C.E.

    6

    50

    MA0102F

    256-0.015µg/ml

    Vancomycin 256 M.I.C.E.

    7

    10

    MA0103D

    256-0.015µg/ml

    Metronidazole 256 M.I.C.E.

    8

    50

    MA0103F

    256-0.015µg/ml

    Metronidazole 256 M.I.C.E.

    9

    10

    MA0104D

    32-0.002µg/ml

    Ciprofloxacin 32 M.I.C.E.

    10

    50

    MA0104F

    32-0.002µg/ml

    Ciprofloxacin 32 M.I.C.E.

    11

    10

    MA0105D

    256-0.015µg/ml

    Tetracycline 256 M.I.C.E.

    12

    50

    MA0105F

    256-0.015µg/ml

    Tetracycline 256 M.I.C.E.

    13

    10

    MA0106D

    256-0.015µg/ml

    Linezolid 256 M.I.C.E.

    14

    50

    MA0106F

    256-0.015µg/ml

    Linezolid 256 M.I.C.E.

    15

    10

    MA0107D

    256-0.015µg/ml

    Amoxycillin/Clav. Acid 256 M.I.C.E.

    16

    50

    MA0107F

    256-0.015µg/ml

    Amoxycillin/Clav. Acid 256 M.I.C.E.

    17

    10

    MA0108D

    256-0.015µg/ml

    Erythromycin 256 M.I.C.E.

    18

    50

    MA0108F

    256-0.015µg/ml

    Erythromycin 256 M.I.C.E.

    19

    10

    MA0109D

    256-0.015µg/ml

    Amoxycillin 256 M.I.C.E.

    20

    50

    MA0109F

    256-0.015µg/ml

    Amoxycillin 256 M.I.C.E.

    21

    10

    MA0110D

    256-0.015µg/ml

    Ampicillin 256 M.I.C.E.

    22

    50

    MA0110F

    256-0.015µg/ml

    Ampicillin 256 M.I.C.E.

    23

    10

    MA0111D

    32-0.002µg/ml

    Cefotaxime 32 M.I.C.E.

    24

    50

    MA0111F

    32-0.002µg/ml

    Cefotaxime 32 M.I.C.E.

    25

    10

    MA0112D

    256-0.015µg/ml

    Cefotaxime 256 M.I.C.E.

    26

    50

    MA0112F

    256-0.015µg/ml

    Cefotaxime 256 M.I.C.E.

    27

    10

    MA0113D

    32-0.002µg/ml

    Levofloxacin 32 M.I.C.E.

    28

    50

    MA0113F

    32-0.002µg/ml

    Levofloxacin 32 M.I.C.E.

    29

    10

    MA0114D

    256-0.015µg/ml

    Oxacillin 256 M.I.C.E.

    30

    50

    MA0114F

    256-0.015µg/ml

    Oxacillin 256 M.I.C.E.

    31

    10

    MA0115D

    32-0.002µg/ml

    Imipenem 32 M.I.C.E.

    32

    50

    MA0115F

    32-0.002µg/ml

    Imipenem 32 M.I.C.E.

    33

    10

    MA0116D

    256-0.015µg/ml

    Gentamicin 256 M.I.C.E.

    34

    50

    MA0116F

    256-0.015µg/ml

    Gentamicin 256 M.I.C.E.

    35

    10

    MA0117D

    1024-0.06µg/ml

    Gentamicin 1024 M.I.C.E.

    36

    50

    MA0117F

    1024-0.06µg/ml

    Gentamicin 1024 M.I.C.E.

    37

    10

    MA0118D

    256-0.015µg/ml

    Teicoplanin 256 M.I.C.E.

    38

    50

    MA0118F

    256-0.015µg/ml

    Teicoplanin 256 M.I.C.E.

    39

    10

    MA0119D

    256-0.015µg/ml

    Clindamycin 256 M.I.C.E.

    40

    50

    MA0119F

    256-0.015µg/ml

    Clindamycin 256 M.I.C.E.

    41

    10

    MA0120D

    256-0.015µg/ml

    Ceftazidime 256 M.I.C.E.

    42

    50

    MA0120F

    256-0.015µg/ml

    Ceftazidime 256 M.I.C.E.

    43

    10

    MA0121D

    32-0.002µg/ml

    Meropenem 32 M.I.C.E.

    44

    50

    MA0121F

    32-0.002µg/ml

    Meropenem 32 M.I.C.E.

    45

    10

    MA0122D

    32-0.002µg/ml

    Ceftriaxone 32 M.I.C.E.

    46

    50

    MA0122F

    32-0.002µg/ml

    Ceftriaxone 32 M.I.C.E.

    47

    10

    MA0124D

    256-0.015µg/ml

    Tigecycline 256 MICE

    48

    50

    MA0124F

    256-0.015µg/ml

    Tigecycline 256 MICE

    49

    10

    MA0125D

    256-0.015µg/ml

    Daptomycin 256 MICE

    50

    50

    MA0125F

    256-0.015µg/ml

    Daptomycin 256 MICE

    51

    10

    MA0127D

    32-0.002µg/ml

    Ceftaroline 32 M.I.C.E

    52

    50

    MA0127F

    32-0.002µg/ml

    Ceftaroline 32 M.I.C.E.

    53

    10

    MA0135D

    256-0.015µg/ml

    Amikacin 256 M.I.C.E.

    54

    50

    MA0135F

    256-0.015µg/ml

    Amikacin 256 M.I.C.E


    Lĩnh vực áp dụng:
  • Thiết bị dùng cho phòng thí nghiệm hoá học.
  • Mức độ phát triển: Thương mại hoá
    Phương thức chuyển giao:
  • Thỏa thuận với khách hàng
  • Từ khóa:
    Xác định nồng độ kháng sinh; Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu; Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn; Xác định nồng độ kháng sinh tối thiểu ức chế vi khuẩn với dải M.I.C.E Oxoid
    Bạn có muốn yêu cầu CNTB này không?

    Quay Lại   ||   Sản phẩm cùng loại   ||    Gửi yêu cầu   ||    Thông tin đơn vị   

     Video
    Get the Flash Player to see this player.
    STEM 2016
    mô hình Nông Lâm














    Trang chủ   |    CN/TB chào bán   |    CN/TB tìm mua   |    Tin tức   |    Giới thiệu   |    Liên hệ Register   |    Login   
    Số lượt truy cập: 120097478 Bản quyền thuộc Cục Thông tin Khoa học và Công nghệ Quốc gia.
    Địa chỉ trụ sở chính: 24 Lý Thường Kiệt - Quận Hoàn Kiếm - Hà Nội.
    Tel: (84-04) 38249874 - 39342945 | Fax: (08-04) 38249874 | Email: techmart@vista.gov.vn